Điện thoại Samsung Galaxy A53 5G 128GB
FREEship với đơn hàng trên 3.000.000đ bán kính 50km so với vị trí cửa hàng.
Thông tin hàng hóa
Samsung
Việt Nam / Trung Quốc
2022
12
Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
Samsung
Samsung Việt Nam
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước | 159.7 x 74 x 8.1 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 189 g |
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình | 85% |
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn | IP67 |
Bộ xử lý
Phiên bản CPU | Exynos 1280 |
Loại CPU | Octa-Core |
Số nhân | 8 |
Tốc độ tối đa | 2.40 GHz |
RAM
RAM | 8 GB |
Màn hình
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Công nghệ màn hình | Super AMOLED |
Độ phân giải | 1080 x 2400 Pixels |
Chuẩn màn hình | FHD+ |
Tần số quét | 120 Hz |
Chất liệu mặt kính | Gorilla Glass 5 |
Loại cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
Độ sáng tối đa | 800 nits |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Lưu trữ
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Camera sau
Quad rear camera
Wide
Resolution | 64.0 MP |
Aperture | ƒ/1.8 |
Ultra Wide
Resolution | 12.0 MP |
Aperture | ƒ/2.2 |
Macro lens
Resolution | 5.0 MP |
Portrait
Resolution | 5.0 MP |
Aperture | ƒ/2.4 |
Tính năng |
|
Selfie
Single selfie camera
Resolution | 32.0 MP |
Aperture | ƒ/2.2 |
Cảm biến
Bảo mật
Others
Thông báo LED | Có |
Giao tiếp & kết nối
Số khe SIM | 2 |
Loại SIM | 2 Nano SIM |
Bluetooth | v5.1 |
Hỗ trợ mạng |
|
Cổng giao tiếp |
|
Wifi |
|
GPS |
|
Kết nối khác |
|
Thông tin pin & Sạc
Loại PIN | Lithium polymer |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Hệ điều hành
OS | Android |
Version | Android 12 |
Phụ kiện trong hộp
Màn hình
Công nghệ màn hình:
Super AMOLED
Độ phân giải:
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng:
6.5" - Tần số quét 120 Hz
Độ sáng tối đa:
800 nits
Mặt kính cảm ứng:
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Độ phân giải:
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP
Quay phim:
4K 2160p@30fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@60fps
HD 720p@30fps
Đèn Flash:
Có
Tính năng:
AI Camera
Ban đêm (Night Mode)
Bộ lọc màu
Chuyên nghiệp (Pro)
Chống rung quang học (OIS)
Chụp bằng giọng nói
Góc rộng (Wide)
Góc siêu rộng (Ultrawide)
HDR
Làm đẹp
Nhãn dán (AR Stickers)
Quay chậm (Slow Motion)
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)
Siêu cận (Macro)
Toàn cảnh (Panorama)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Xóa phông
Zoom kỹ thuật số
Camera trước
Độ phân giải:
32 MP
Tính năng:
Bộ lọc màu
Chụp đêm
Flash màn hình
Góc rộng (Wide)
HDR
Làm đẹp
Nhận diện khuôn mặt
Quay chậm (Slow Motion)
Quay video 4K
Quay video Full HD
Quay video HD
Xóa Phông
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành:
Android 12
Chip xử lý (CPU):
Exynos 1280 8 nhân
Tốc độ CPU:
2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz
Chip đồ họa (GPU):
Mali-G68
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM:
8 GB
Bộ nhớ trong:
128 GB
Thẻ nhớ:
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Danh bạ:
Không giới hạn
Kết nối
Mạng di động:
Hỗ trợ 5G
SIM:
2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi:
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Wi-Fi Direct
Wi-Fi hotspot
GPS:
GALILEO
GPS
GLONASS
BEIDOU
Bluetooth:
v5.1
Cổng kết nối/sạc:
Type-C
Jack tai nghe:
Type-C
Kết nối khác:
NFC
Pin & Sạc
Dung lượng pin:
5000 mAh
Loại pin:
Li -ion
Hỗ trợ sạc tối đa:
25 W
Công nghệ pin:
Sạc pin nhanh
Tiện ích
Bảo mật nâng cao:
Mở khoá khuôn mặtMở khoá vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt:
Chế độ trẻ em (Samsung Kids)
Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật)
Màn hình luôn hiển thị AOD
Mở rộng bộ nhớ RAM
Trợ lý ảo Samsung Bixby
Tối ưu game (Game Booster)
Âm thanh Dolby Atmos
Ứng dụng kép (Dual Messenger)
Kháng nước, bụi:
IP67
Ghi âm:
Ghi âm cuộc gọi
Xem phim:
Có
Nghe nhạc:
Có
Thông tin chung
Thiết kế:
Nguyên khối
Chất liệu:
Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:
Dài 159.6 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.1 mm - Nặng 189 g
Thời điểm ra mắt:
03/2022